Có 2 kết quả:
合流 hé liú ㄏㄜˊ ㄌㄧㄡˊ • 河流 hé liú ㄏㄜˊ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to converge
(2) to flow together
(3) fig. to act alike
(4) to evolve together
(2) to flow together
(3) fig. to act alike
(4) to evolve together
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) river
(2) CL:條|条[tiao2]
(2) CL:條|条[tiao2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0